TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ghi chú
|
Các
học phần đăng ký học lần 1
|
||||
1
|
DT3540
|
TT Sản xuất
|
4
|
tháng 3
|
2
|
DT3549
|
TT Truyền hình
|
3
|
|
Các
học phần đăng ký học lần 2
|
||||
3
|
CT1109
|
Pháp luật
|
2
|
|
4
|
DT1205
|
An toàn điện
|
2
|
|
5
|
DT1206
|
Đo lường điện điện tử
|
2
|
|
6
|
DT1207
|
Điện tử cơ bản
|
3
|
|
7
|
DT1303
|
Cung cấp điện
|
3
|
|
8
|
DT3564
|
TT Cảm biến đo lường
|
3
|
|
9
|
DT3567
|
TT Điện tử công suất
|
4
|
|
10
|
DT3537
|
TT Lập trình PLD/FPGA
|
4
|
|
11
|
DT3568
|
TT Điện tử cơ bản
|
4
|
|
12
|
CK1504
|
TT Nguội
|
2
|
|
13
|
DT3552
|
TT Vi điều khiển
|
4
|
|
14
|
DT3531
|
TT Kỹ thuật xung số
|
3
|
|
15
|
DT3546
|
TT Trang bị điện 1
|
3
|
|
HỌC VÌ BẢN THÂN - HỌC VÌ GIA ĐÌNH - HỌC VÌ ĐẤT NƯỚC (NOW OR NEVER !)